Có 2 kết quả:
尖銳濕疣 jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ • 尖锐湿疣 jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genital wart
(2) condyloma acuminatum
(2) condyloma acuminatum
Bình luận 0
jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genital wart
(2) condyloma acuminatum
(2) condyloma acuminatum
Bình luận 0